Thực đơn
Tiếng Hausa Âm vị họcTiếng Hausa có từ 23 đến 25 âm vị phụ âm, tùy người nói.
Môi | Chân răng | Chân răng sau | Mặt lưỡi | Thanh hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
trước | thường | làm tròn | ||||||
Mũi | m | n | ||||||
Tắc/ Tắc xát | khép | ɓ | ɗ | |||||
hữu thanh thanh | b | d | (d)ʒ | ɟ | ɡ | ɡʷ | ||
vô thanh | t | tʃ | c | k | kʷ | ʔ | ||
tống ra | (t)sʼ | (tʃʼ) | cʼ | kʼ | kʷʼ | |||
Xát | hữu thanh | z | ||||||
vô thanh | ɸ | s | ʃ | h | ||||
Tiếp cận | l | j; j̰ | w | |||||
R | r | ɽ |
Sự phân biệt bộ ba âm vòm /c ɟ cʼ/, âm ngạc mềm /k ɡ kʼ/, và âm ngạc mềm môi hóa /kʷ ɡʷ kʷʼ/ chỉ xảy ra trước nguyên âm /a/, ví dụ /cʼaːɽa/ ('cỏ'), /kʼaːɽaː/ ('tăng'), /kʷʼaːɽaː/ ('hạt mỡ'). Chỉ âm vòm và âm ngạc mềm môi hóa đứng trước nguyên âm trước, ví dụ /ciːʃiː/ ('ghen tị') và /kʷiːɓiː/ ('mặt (trước hoặc sau)'). Trước nguyên âm làm tròn, âm ngạc mềm môi hóa xuất hiện /kʷoːɽaː/ ('bệnh nấm da').[3]
Tiếng Hausa có 5 nguyên âm, có thể dài hay ngắn, tức tổng cộng 10 âm vị nguyên âm đơn. Thêm vào đó, có bốn nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơnNgắn: /i, u, e, o, a/.Tiếng Hausa là một ngôn ngữ thanh điệu. Mỗi nguyên âm đó thể có thanh thấp, thanh cao hay thanh giáng. Trong dạng viết chuẩn, thanh không được ghi ra. Trong tài liệu ngôn ngữ học và sư phạm, thanh điệu thể thể hiện bằng dấu.
à è ì ò ù – thanh thấp: dấu huyền (`)â ê î ô û – thanh giáng: dấu mũ (ˆ)Có lúc dấu sắc (´) được dùng cho thanh cao, nhưng thường thanh cao không được ghi ra.
Thực đơn
Tiếng Hausa Âm vị họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Hausa http://www.omniglot.com/writing/hausa.htm http://eric.ed.gov/?id=ED252096 http://wold.clld.org/vocabulary/4 http://glottolog.org/resource/languoid/id/haus1257 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=h... https://www.ethnologue.com/language/hau https://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb119481090 https://data.bnf.fr/ark:/12148/cb119481090 https://www.idref.fr/02744015X https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85059313